| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Dạy và học ngày nay | Nguyễn Như Ý | 38 |
| 2 | toan tuoi tho số 01 năm 2011 | | 10 |
| 3 | Văn học tuổi so1 | Nhiều tác giả | 7 |
| 4 | Giáo dục tiểu học T22 | Ngô Trần Ái | 6 |
| 5 | Văn học tuổi so12 | Nhiều tác giả | 5 |
| 6 | Văn học tuổi tre so 3 | Nhiều tác giả | 5 |
| 7 | Văn học tuổi tre so so 7+8+9 | Nhiều tác giả | 5 |
| 8 | Văn học tuổi trẻ-222 T11 | Nhiều tác giả | 5 |
| 9 | Văn học tuổi trẻ-224 T12 | Nhiều tác giả | 5 |
| 10 | Văn học tuổi trẻ-238,239,240 T7,8,9 | Nhiều tác giả | 5 |
| 11 | Văn học tuổi so 10(244) | Nhiều tác giả | 5 |
| 12 | Văn học tuổi so 234+235 | Nhiều tác giả | 5 |
| 13 | Văn học tuổi so T1(226) | Nhiều tác giả | 5 |
| 14 | Toán tuổi thơ 126 - T4 | Bộ GD và ĐT | 5 |
| 15 | Toán tuổi thơ 127+128 - T5+6 | Bộ GD và ĐT | 5 |
| 16 | Toán tuổi thơ 134T12 | Bộ GD và ĐT | 5 |
| 17 | Toán tuổi thơ 136 T02 | Bộ GD và ĐT | 5 |
| 18 | Toán tuổi thơ 137 T03 | Bộ GD và ĐT | 5 |
| 19 | Toán tuổi thơ 249 - T7 | Bộ GD và ĐT | 5 |
| 20 | Toán tuổi thơ100 - T2 | Bộ GD và ĐT | 4 |
| 21 | Toán tuổi thơ120 - T10 | Bộ GD và ĐT | 4 |
| 22 | Toán tuổi thơ 135T12 | Bộ GD và ĐT | 4 |
| 23 | Toán tuổi thơ 132 - T10 | Bộ GD và ĐT | 4 |
| 24 | Toán tuổi thơ 133 - T11 | Bộ GD và ĐT | 4 |
| 25 | Toán tuổi thơ105 - T7 | Bộ GDvà ĐT | 4 |
| 26 | Văn học tuổi so 11(246) | Nhiều tác giả | 4 |
| 27 | Sách GD và TVTH TII-Số 26 | Ngô Trần Ái | 4 |
| 28 | Toán tuổi thơ125 - T3 | Bộ GD và ĐT | 4 |
| 29 | Toán tuổi thơ | Bộ GDvà ĐT | 4 |
| 30 | Giáo dục tiểu học T19 | Ngô Trần Ái | 4 |
| 31 | Giáo Dục Tiểu học T20 | Ngô Trần Ái | 4 |
| 32 | Toán tuổi thơ 124 - T2 | Bộ GD và ĐT | 4 |
| 33 | Sách GD và TVTH TIII-Số 27 | Ngô Trần Ái | 4 |
| 34 | Quản ly Giáo dục Số 2 T7 | Nguyễn Công Giáp | 4 |
| 35 | Quản ly Giáo dục Số 3 T8 | Nguyễn Công Giáp | 4 |
| 36 | Quản ly Giáo dục Số 4 T9 | Nguyễn Công Giáp | 4 |
| 37 | Sách GD và TVTH TI-Số 17 | Ngô Trần Ái | 3 |
| 38 | Giáo dục tiểu học T52 | Ngô Trần Ái | 3 |
| 39 | Giáo dục tiểu học T53 | Ngô Trần Ái | 3 |
| 40 | Giáo dục tiểu học T45 | Ngô Trần Ái | 3 |
| 41 | Giáo dục tiểu học T48 | Ngô Trần Ái | 3 |
| 42 | Giáo dục tiểu học T49 | Ngô Trần Ái | 3 |
| 43 | Giáo Dục Tiểu học | ngô Trần Ái | 3 |
| 44 | Giáo dục tiểu học T18 | Ngô Trần Ái | 3 |
| 45 | Toán tuổi thơ130+131 - T8+9 | Bộ GD và ĐT | 3 |
| 46 | Giáo dục tiểu học T29 | Ngô Trần Ái | 3 |
| 47 | Giáo dục tiểu học T33 | Ngô Trần Ái | 3 |
| 48 | Văn học tuổi so 4(232) | Nhiều tác giả | 3 |
| 49 | Văn học tuổi so 228) | Nhiều tác giả | 3 |
| 50 | Thế giới trong ta CĐ 114 T10 | Phạm Tất Dong | 3 |
| 51 | TBGD số 8-T04 | Trần Chí Đáo | 3 |
| 52 | Toán tuổi thơ106+107 - T8+9 | Bộ GDvà ĐT | 3 |
| 53 | Toán tuổi thơ101 - T3 | Bộ GD và ĐT | 3 |
| 54 | KHCNMT SỐ1-T2 | Nguyễn Duy Sách | 3 |
| 55 | KHCNMT SỐ2-T4 | Nguyễn Duy Sách | 2 |
| 56 | KHCNMT SỐ3-T6 | Nguyễn Duy Sách | 2 |
| 57 | KHCNMT SỐ4-T8 | Nguyễn Duy Sách | 2 |
| 58 | Toán tuổi thơ118+119 - T8+9 | Bộ GD và ĐT | 2 |
| 59 | Toán tuổi thơ121 - T11 | Bộ GD và ĐT | 2 |
| 60 | Thế Giới mới số 902 | Bộ Giáo dục và ĐàoTạo | 2 |
| 61 | Thế Giới mới số 945-T8 | Bộ Giáo dục và ĐàoTạo | 2 |
| 62 | Toán tuổi thơ108-T10 | Bộ GDvà ĐT | 2 |
| 63 | Thế giới trong ta CĐ 118-T2 | Phạm Tất Dong | 2 |
| 64 | Thế giới trong ta CĐ 113 T9 | Phạm Tất Dong | 2 |
| 65 | Thế giới trong ta CĐ 107+108T1+2 | Phạm Tất Dong | 2 |
| 66 | Sách GD và TVTH TII-Số 22 | Ngô Trần Ái | 2 |
| 67 | Văn học tuổi so 228 | Nhiều tác giả | 2 |
| 68 | TBGD số 5-T1 | Trần Chí Đáo | 2 |
| 69 | Thế giới trong ta CĐ 123 -T9 | Phạm Tất Dong | 2 |
| 70 | Giáo dục tiểu học T34 | Ngô Trần Ái | 2 |
| 71 | Giáo dục tiểu học T36 | Ngô Trần Ái | 2 |
| 72 | Giáo dục tiểu học T23 | Ngô Trần Ái | 2 |
| 73 | Toán tuổi thơ103+104 - T5+6 | Bộ GDvà ĐT | 2 |
| 74 | Giáo dục tiểu học T21 | Ngô Trần Ái | 2 |
| 75 | Giáo dục tiểu học T50 | Ngô Trần Ái | 2 |
| 76 | Giáo dục tiểu học T51 | Ngô Trần Ái | 2 |
| 77 | Giáo dục tiểu học T41 | Ngô Trần Ái | 2 |
| 78 | Sách GD và TVTH TIII-Số 15 | Ngô Trần Ái | 2 |
| 79 | Sách GD và TVTH TIII-Số 19 | Ngô Trần Ái | 2 |
| 80 | Sách GD và TVTH TIII-Số 23 | Ngô Trần Ái | 2 |
| 81 | Sách GD và TVTH TII-Số 14 | Ngô Trần Ái | 2 |
| 82 | Giáo dục tiểu học T47 | Ngô Trần Ái | 2 |
| 83 | Sách GD và TVTH TI-Số 21 | Ngô Trần Ái | 2 |
| 84 | Sách GD và TVTH TI-Số 25 | Ngô Trần Ái | 2 |
| 85 | Sách GD và TVTH TIV-Số 16 | Ngô Trần Ái | 2 |
| 86 | Sách GD và TVTH TIV-Số 20 | Ngô Trần Ái | 2 |
| 87 | Sách GD và TVTH TIV-Số 24 | Ngô Trần Ái | 2 |
| 88 | Sách GD và TVTH TIV-Số 28 | Ngô Trần Ái | 2 |
| 89 | Quản ly Giáo dục Số 5 T10 | Nguyễn Công Giáp | 2 |
| 90 | Quản ly Giáo dục Số 7 T12 | Nguyễn Công Giáp | 2 |
| 91 | Quản ly Giáo dục Số 8 T1 | Nguyễn Công Giáp | 2 |
| 92 | Quản ly Giáo dục Số 9 T2 | Nguyễn Công Giáp | 2 |
| 93 | Quản ly Giáo dục Số 10 T3 | Nguyễn Công Giáp | 2 |
| 94 | Quản ly Giáo dục Số 11 T4 | Nguyễn Công Giáp | 2 |
| 95 | Quản ly Giáo dục Số 12 T5 | Nguyễn Công Giáp | 2 |
| 96 | Quản ly Giáo dục Số 13 T6 | Nguyễn Công Giáp | 2 |
| 97 | Quản ly Giáo dục Số 14 T7 | Nguyễn Công Giáp | 2 |
| 98 | Quản ly Giáo dục Số 15 T8 | Nguyễn Công Giáp | 2 |
| 99 | Quản ly Giáo dục Số 16 T9 | Nguyễn Công Giáp | 2 |
| 100 | Sách GD và TVTH TI-Số 13 | Ngô Trần Ái | 2 |
|