Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
SDD-00022
| MAI NGUYÊN | TRUYỆN ĐẠO ĐỨC TIỂU HỌC | GD | H | 2002 | V23 | 6000 |
2 |
SDD-00023
| LÊ ANH DŨNG | BÓNG MÁT YÊU THƯƠNG | GD | H | 2005 | V23 | 5000 |
3 |
SDD-00024
| CHU HUY | ÔNG VÀ CHÁU | GD | H | 2004 | ĐV13 | 7600 |
4 |
SDD-00025
| CHU HUY | ÔNG VÀ CHÁU | GD | H | 2004 | ĐV13 | 7600 |
5 |
SDD-00026
| CHU HUY | ÔNG VÀ CHÁU | GD | H | 2004 | ĐV13 | 7600 |
6 |
STKC-00001
| ĐỖ TRUNG HIỆU | CÁC PHƯƠNG PHÁP GIẢI TOÁN Ở TIỂU HỌC TẬP 1 | GD | HÀ NỘI | 1993 | 51 | 3800 |
7 |
STKC-00002
| ĐỖ TRUNG HIỆU | CÁC PHƯƠNG PHÁP GIẢI TOÁN Ở TIỂU HỌC TẬP 1 | GD | HÀ NỘI | 1993 | 51 | 3800 |
8 |
STKC-00003
| ĐỖ TRUNG HIỆU | CÁC PHƯƠNG PHÁP GIẢI TOÁN Ở TIỂU HỌC TẬP 2 | GD | HÀ NỘI | 1993 | 51 | 3800 |
9 |
STKC-00004
| ĐỖ TRUNG HIỆU | CHUYÊN ĐỀ BỒI DƯỠNG HỌC SINH GIỎI TOÁN LỚP 4- 5`` | TRẺ | HÀ NỘI | 1997 | 51 | 8500 |
10 |
STKC-00005
| ĐỖ TRUNG HIỆU | TOÁN TIỂU HỌC NÂNG CAO 4 | QUỐC GIA HÀ NỘI | HÀ NỘI | 1999 | 51 | 8500 |
|